C Bài 1.A1: Cộng trừ nhân chia
|
10p |
29.1% |
232
|
Editorial
|
C Bài 1.A2: HelloWorld
|
10p |
46.2% |
242
|
Editorial
|
C Bài 1.B1: Số lớn nhất, số nhỏ nhất
|
15p |
47.8% |
211
|
Editorial
|
C Bài 1.B2: Chữ số, chữ cái
|
15p |
35.5% |
197
|
Editorial
|
C Bài 1.A3: Kiểm tra số âm, dương
|
10p |
33.2% |
208
|
Editorial
|
C Bài 1.A4: Tính phần dư
|
10p |
62.8% |
209
|
Editorial
|
C Bài 1.A5: Thể tích hình hộp
|
10p |
75.1% |
209
|
Editorial
|
C Bài 1.A6: Khối hộp
|
10p |
67.7% |
204
|
Editorial
|
C Bài 1.B3: Hình Cầu
|
15p |
21.6% |
186
|
Editorial
|
C Bài 1.A7: Đọc số
|
10p |
40.7% |
198
|
Editorial
|
C Bài 1.B4: Tìm tích
|
15p |
57.4% |
196
|
Editorial
|
C Bài 1.B5: Số nguyên
|
15p |
53.6% |
191
|
Editorial
|
C Bài 1.C1: Đồ thị hàm số
|
20p |
33.7% |
174
|
Editorial
|
C Bài 1.A8: Chia hết
|
10p |
47.1% |
199
|
Editorial
|
C Bài 1.B6: Kiểm tra tọa độ
|
15p |
63.2% |
185
|
Editorial
|
C Bài 2.C1: Tam giác vuông
|
20p |
29.0% |
148
|
Editorial
|
C Bài 2.A1: Hình tam giác vuông
|
10p |
74.3% |
184
|
Editorial
|
C Bài 2.B1: Hình tam giác đều
|
15p |
73.8% |
158
|
Editorial
|
C Bài 2.C2: Lũy thừa
|
20p |
48.5% |
166
|
Editorial
|
C Bài 2.B2: Công chúa diệt rồng
|
15p |
57.1% |
142
|
Editorial
|
C Bài 2.A2: Khoảng cách 2 điểm
|
10p |
69.7% |
172
|
Editorial
|
C Bài 2.C3: Lấy kẹo
|
20p |
53.9% |
129
|
Editorial
|
C Bài 2.C4: Gặp mặt
|
20p |
55.7% |
136
|
Editorial
|
C Bài 2.C5: Tổng liên tiếp
|
20p |
43.8% |
127
|
Editorial
|
C Bài 2.E1: Tìm ước
|
30p |
44.4% |
136
|
Editorial
|
C Bài 2.D1: Chọn bánh
|
25p |
25.5% |
80
|
|
C Bài 2.B3: Cầu thang và những viên kẹo
|
15p |
63.7% |
115
|
|
C Bài 2.E2: Chữ số
|
30p |
52.9% |
73
|
|
C Bài 2.B4: Hai thang máy
|
15p |
41.5% |
109
|
|
C Bài 2.A3: Làm tròn số thực
|
10p |
47.9% |
147
|
|
C Bài 3.B1: Số chính phương
|
15p |
37.5% |
123
|
Editorial
|
C Bài 3.C1: Số lẻ nguyên tố
|
20p |
35.0% |
111
|
Editorial
|
C Bài 3.B2: Số chữ số
|
15p |
50.4% |
109
|
Editorial
|
C Bài 3.A1: Bảng chữ cái
|
10p |
57.7% |
92
|
Editorial
|
C Bài 3.C2: Tìm người chạy trước
|
20p |
30.3% |
96
|
Editorial
|
C Bài 3.B3: Tổng xen kẽ
|
15p |
67.6% |
117
|
Editorial
|
C Bài 3.C3: Lấp đầy hình chữ nhật
|
20p |
68.4% |
96
|
Editorial
|
C Bài 3.D1: Hiệu 2 số nguyên tố
|
25p |
51.3% |
78
|
Editorial
|
C Bài 3.C4: Phép tính lớn nhất
|
20p |
52.6% |
94
|
Editorial
|
C Bài 3.A2: Kí tự xuất hiện
|
10p |
57.8% |
109
|
Editorial
|
C Bài 3.C5: Gắp vàng
|
20p |
51.9% |
74
|
|
C Bài 3.C6: Trại hè
|
20p |
51.6% |
56
|
|
C Bài 3.D2: Chơi Minecraft
|
25p |
60.8% |
56
|
|
C Bài 3.D3: Hoán vị tốt
|
25p |
47.7% |
34
|
|
C Bài 3.D4: Dãy tăng dần
|
25p |
51.7% |
41
|
|
C Bài 4.B1: Thừa số nguyên tố
|
15p |
41.1% |
86
|
Editorial
|
C Bài 4.C1: Tổng fibo
|
20p |
64.6% |
77
|
Editorial
|
C Bài 4.C2: Tổng bình phương
|
20p |
42.9% |
72
|
Editorial
|
C Bài 4.D1: Số nguyên tố thứ k
|
25p |
72.8% |
64
|
Editorial
|
C Bài 4.D2: Thứ tự của số nguyên tố
|
25p |
63.2% |
64
|
Editorial
|
C Bài 4.E1: 2 thừa số nguyên tố
|
30p |
54.3% |
62
|
Editorial
|
C Bài 4.D3: Tích 2 số nguyên liên tiếp
|
25p |
32.7% |
50
|
Editorial
|
C Bài 4.B2: Thỏa mãn biểu thức
|
15p |
33.3% |
79
|
Editorial
|
C Bài 4.C3: Số chính phương gần nhất
|
20p |
43.9% |
68
|
Editorial
|
C Bài 4.D4: Tổng liên tiếp
|
25p |
57.2% |
64
|
Editorial
|
C Bài 4.D5: Hai số nguyên tố
|
25p |
31.5% |
46
|
|
C Bài 4.E2: Số đặc biệt
|
30p |
75.0% |
40
|
|
C Bài 4.E3: Ước số
|
30p |
24.4% |
30
|
|
C Bài 4.E4: Số đẹp
|
30p |
33.8% |
34
|
|
C Bài 4.E5: Số học
|
30p |
47.3% |
34
|
|
Comments
đây là đâu , tôi là ai :)