C Bài 1.A1: Cộng trừ nhân chia
|
10p |
29.7% |
285
|
Editorial
|
C Bài 1.A2: HelloWorld
|
10p |
47.8% |
295
|
Editorial
|
C Bài 1.B1: Số lớn nhất, số nhỏ nhất
|
15p |
50.9% |
261
|
Editorial
|
C Bài 1.B2: Chữ số, chữ cái
|
15p |
37.8% |
244
|
Editorial
|
C Bài 1.A3: Kiểm tra số âm, dương
|
10p |
34.4% |
257
|
Editorial
|
C Bài 1.A4: Tính phần dư
|
10p |
59.3% |
261
|
Editorial
|
C Bài 1.A5: Thể tích hình hộp
|
10p |
75.0% |
260
|
Editorial
|
C Bài 1.A6: Khối hộp
|
10p |
71.2% |
255
|
Editorial
|
C Bài 1.B3: Hình Cầu
|
15p |
21.7% |
223
|
Editorial
|
C Bài 1.A7: Đọc số
|
10p |
43.6% |
248
|
Editorial
|
C Bài 1.B4: Tìm tích
|
15p |
61.2% |
241
|
Editorial
|
C Bài 1.B5: Số nguyên
|
15p |
56.0% |
236
|
Editorial
|
C Bài 1.C1: Đồ thị hàm số
|
20p |
32.3% |
209
|
Editorial
|
C Bài 1.A8: Chia hết
|
10p |
47.3% |
246
|
Editorial
|
C Bài 1.B6: Kiểm tra tọa độ
|
15p |
64.0% |
223
|
Editorial
|
C Bài 2.C1: Tam giác vuông
|
20p |
30.3% |
191
|
Editorial
|
C Bài 2.A1: Hình tam giác vuông
|
10p |
73.9% |
221
|
Editorial
|
C Bài 2.B1: Hình tam giác đều
|
15p |
73.6% |
201
|
Editorial
|
C Bài 2.C2: Lũy thừa
|
20p |
51.9% |
208
|
Editorial
|
C Bài 2.B2: Công chúa diệt rồng
|
15p |
57.9% |
179
|
Editorial
|
C Bài 2.A2: Khoảng cách 2 điểm
|
10p |
69.5% |
211
|
Editorial
|
C Bài 2.C3: Lấy kẹo
|
20p |
56.9% |
171
|
Editorial
|
C Bài 2.C4: Gặp mặt
|
20p |
57.4% |
176
|
Editorial
|
C Bài 2.C5: Tổng liên tiếp
|
20p |
45.0% |
165
|
Editorial
|
C Bài 2.E1: Tìm ước
|
30p |
46.1% |
176
|
Editorial
|
C Bài 2.D1: Chọn bánh
|
25p |
28.7% |
117
|
|
C Bài 2.B3: Cầu thang và những viên kẹo
|
15p |
65.2% |
156
|
|
C Bài 2.E2: Chữ số
|
30p |
55.0% |
99
|
|
C Bài 2.B4: Hai thang máy
|
15p |
43.4% |
146
|
|
C Bài 2.A3: Làm tròn số thực
|
10p |
48.9% |
178
|
|
C Bài 3.B1: Số chính phương
|
15p |
38.1% |
162
|
Editorial
|
C Bài 3.C1: Số lẻ nguyên tố
|
20p |
35.9% |
148
|
Editorial
|
C Bài 3.B2: Số chữ số
|
15p |
50.4% |
151
|
Editorial
|
C Bài 3.A1: Bảng chữ cái
|
10p |
60.4% |
135
|
Editorial
|
C Bài 3.C2: Tìm người chạy trước
|
20p |
34.9% |
143
|
Editorial
|
C Bài 3.B3: Tổng xen kẽ
|
15p |
68.9% |
159
|
Editorial
|
C Bài 3.C3: Lấp đầy hình chữ nhật
|
20p |
65.5% |
142
|
Editorial
|
C Bài 3.D1: Hiệu 2 số nguyên tố
|
25p |
44.6% |
121
|
Editorial
|
C Bài 3.C4: Phép tính lớn nhất
|
20p |
53.8% |
140
|
Editorial
|
C Bài 3.A2: Kí tự xuất hiện
|
10p |
58.9% |
154
|
Editorial
|
C Bài 3.C5: Gắp vàng
|
20p |
51.9% |
116
|
|
C Bài 3.C6: Trại hè
|
20p |
54.5% |
95
|
|
C Bài 3.D2: Chơi Minecraft
|
25p |
60.0% |
87
|
|
C Bài 3.D3: Hoán vị tốt
|
25p |
48.6% |
53
|
|
C Bài 3.D4: Dãy tăng dần
|
25p |
58.1% |
68
|
|
C Bài 4.B1: Thừa số nguyên tố
|
15p |
33.7% |
128
|
Editorial
|
C Bài 4.C1: Tổng fibo
|
20p |
61.8% |
125
|
Editorial
|
C Bài 4.C2: Tổng bình phương
|
20p |
47.3% |
127
|
Editorial
|
C Bài 4.D1: Số nguyên tố thứ k
|
25p |
72.8% |
111
|
Editorial
|
C Bài 4.D2: Thứ tự của số nguyên tố
|
25p |
58.3% |
111
|
Editorial
|
C Bài 4.E1: 2 thừa số nguyên tố
|
30p |
55.0% |
98
|
Editorial
|
C Bài 4.D3: Tích 2 số nguyên liên tiếp
|
25p |
32.9% |
87
|
Editorial
|
C Bài 4.B2: Thỏa mãn biểu thức
|
15p |
31.9% |
132
|
Editorial
|
C Bài 4.C3: Số chính phương gần nhất
|
20p |
35.9% |
110
|
Editorial
|
C Bài 4.D4: Tổng liên tiếp
|
25p |
63.6% |
107
|
Editorial
|
C Bài 4.D5: Hai số nguyên tố
|
25p |
31.9% |
85
|
|
C Bài 4.E2: Số đặc biệt
|
30p |
75.0% |
66
|
|
C Bài 4.E3: Ước số
|
30p |
18.6% |
43
|
|
C Bài 4.E4: Số đẹp
|
30p |
31.4% |
44
|
|
C Bài 4.E5: Số học
|
30p |
44.1% |
55
|
|
Comments
đây là đâu , tôi là ai :)