C Bài 1.A1: Cộng trừ nhân chia
|
10p |
29.7% |
273
|
Editorial
|
C Bài 1.A2: HelloWorld
|
10p |
47.2% |
283
|
Editorial
|
C Bài 1.B1: Số lớn nhất, số nhỏ nhất
|
15p |
51.3% |
249
|
Editorial
|
C Bài 1.B2: Chữ số, chữ cái
|
15p |
37.9% |
237
|
Editorial
|
C Bài 1.A3: Kiểm tra số âm, dương
|
10p |
34.2% |
247
|
Editorial
|
C Bài 1.A4: Tính phần dư
|
10p |
60.2% |
249
|
Editorial
|
C Bài 1.A5: Thể tích hình hộp
|
10p |
74.9% |
250
|
Editorial
|
C Bài 1.A6: Khối hộp
|
10p |
70.5% |
243
|
Editorial
|
C Bài 1.B3: Hình Cầu
|
15p |
21.6% |
216
|
Editorial
|
C Bài 1.A7: Đọc số
|
10p |
43.0% |
239
|
Editorial
|
C Bài 1.B4: Tìm tích
|
15p |
60.1% |
233
|
Editorial
|
C Bài 1.B5: Số nguyên
|
15p |
56.0% |
228
|
Editorial
|
C Bài 1.C1: Đồ thị hàm số
|
20p |
32.0% |
203
|
Editorial
|
C Bài 1.A8: Chia hết
|
10p |
47.7% |
239
|
Editorial
|
C Bài 1.B6: Kiểm tra tọa độ
|
15p |
63.3% |
218
|
Editorial
|
C Bài 2.C1: Tam giác vuông
|
20p |
29.6% |
180
|
Editorial
|
C Bài 2.A1: Hình tam giác vuông
|
10p |
73.9% |
215
|
Editorial
|
C Bài 2.B1: Hình tam giác đều
|
15p |
73.5% |
194
|
Editorial
|
C Bài 2.C2: Lũy thừa
|
20p |
50.7% |
202
|
Editorial
|
C Bài 2.B2: Công chúa diệt rồng
|
15p |
57.5% |
168
|
Editorial
|
C Bài 2.A2: Khoảng cách 2 điểm
|
10p |
70.0% |
206
|
Editorial
|
C Bài 2.C3: Lấy kẹo
|
20p |
55.7% |
165
|
Editorial
|
C Bài 2.C4: Gặp mặt
|
20p |
56.3% |
167
|
Editorial
|
C Bài 2.C5: Tổng liên tiếp
|
20p |
44.5% |
157
|
Editorial
|
C Bài 2.E1: Tìm ước
|
30p |
44.8% |
165
|
Editorial
|
C Bài 2.D1: Chọn bánh
|
25p |
27.0% |
110
|
|
C Bài 2.B3: Cầu thang và những viên kẹo
|
15p |
64.6% |
146
|
|
C Bài 2.E2: Chữ số
|
30p |
54.7% |
93
|
|
C Bài 2.B4: Hai thang máy
|
15p |
42.6% |
137
|
|
C Bài 2.A3: Làm tròn số thực
|
10p |
48.7% |
172
|
|
C Bài 3.B1: Số chính phương
|
15p |
38.3% |
153
|
Editorial
|
C Bài 3.C1: Số lẻ nguyên tố
|
20p |
35.9% |
133
|
Editorial
|
C Bài 3.B2: Số chữ số
|
15p |
51.5% |
139
|
Editorial
|
C Bài 3.A1: Bảng chữ cái
|
10p |
60.4% |
125
|
Editorial
|
C Bài 3.C2: Tìm người chạy trước
|
20p |
34.2% |
128
|
Editorial
|
C Bài 3.B3: Tổng xen kẽ
|
15p |
68.8% |
146
|
Editorial
|
C Bài 3.C3: Lấp đầy hình chữ nhật
|
20p |
65.3% |
125
|
Editorial
|
C Bài 3.D1: Hiệu 2 số nguyên tố
|
25p |
48.3% |
99
|
Editorial
|
C Bài 3.C4: Phép tính lớn nhất
|
20p |
54.1% |
123
|
Editorial
|
C Bài 3.A2: Kí tự xuất hiện
|
10p |
58.1% |
143
|
Editorial
|
C Bài 3.C5: Gắp vàng
|
20p |
52.3% |
98
|
|
C Bài 3.C6: Trại hè
|
20p |
52.4% |
77
|
|
C Bài 3.D2: Chơi Minecraft
|
25p |
66.0% |
78
|
|
C Bài 3.D3: Hoán vị tốt
|
25p |
51.2% |
48
|
|
C Bài 3.D4: Dãy tăng dần
|
25p |
55.8% |
58
|
|
C Bài 4.B1: Thừa số nguyên tố
|
15p |
33.8% |
113
|
Editorial
|
C Bài 4.C1: Tổng fibo
|
20p |
60.2% |
110
|
Editorial
|
C Bài 4.C2: Tổng bình phương
|
20p |
44.1% |
110
|
Editorial
|
C Bài 4.D1: Số nguyên tố thứ k
|
25p |
73.6% |
85
|
Editorial
|
C Bài 4.D2: Thứ tự của số nguyên tố
|
25p |
58.1% |
85
|
Editorial
|
C Bài 4.E1: 2 thừa số nguyên tố
|
30p |
52.9% |
83
|
Editorial
|
C Bài 4.D3: Tích 2 số nguyên liên tiếp
|
25p |
32.5% |
64
|
Editorial
|
C Bài 4.B2: Thỏa mãn biểu thức
|
15p |
31.9% |
116
|
Editorial
|
C Bài 4.C3: Số chính phương gần nhất
|
20p |
36.6% |
94
|
Editorial
|
C Bài 4.D4: Tổng liên tiếp
|
25p |
60.1% |
83
|
Editorial
|
C Bài 4.D5: Hai số nguyên tố
|
25p |
28.8% |
64
|
|
C Bài 4.E2: Số đặc biệt
|
30p |
75.6% |
55
|
|
C Bài 4.E3: Ước số
|
30p |
19.5% |
33
|
|
C Bài 4.E4: Số đẹp
|
30p |
31.3% |
37
|
|
C Bài 4.E5: Số học
|
30p |
40.9% |
44
|
|
Comments
đây là đâu , tôi là ai :)