C Bài 1.A1: Cộng trừ nhân chia
|
10p |
29.6% |
288
|
Editorial
|
C Bài 1.A2: HelloWorld
|
10p |
48.1% |
299
|
Editorial
|
C Bài 1.B1: Số lớn nhất, số nhỏ nhất
|
15p |
51.0% |
265
|
Editorial
|
C Bài 1.B2: Chữ số, chữ cái
|
15p |
38.0% |
251
|
Editorial
|
C Bài 1.A3: Kiểm tra số âm, dương
|
10p |
34.4% |
260
|
Editorial
|
C Bài 1.A4: Tính phần dư
|
10p |
59.5% |
265
|
Editorial
|
C Bài 1.A5: Thể tích hình hộp
|
10p |
75.1% |
265
|
Editorial
|
C Bài 1.A6: Khối hộp
|
10p |
71.0% |
259
|
Editorial
|
C Bài 1.B3: Hình Cầu
|
15p |
22.1% |
229
|
Editorial
|
C Bài 1.A7: Đọc số
|
10p |
44.0% |
254
|
Editorial
|
C Bài 1.B4: Tìm tích
|
15p |
61.2% |
247
|
Editorial
|
C Bài 1.B5: Số nguyên
|
15p |
55.3% |
242
|
Editorial
|
C Bài 1.C1: Đồ thị hàm số
|
20p |
32.7% |
216
|
Editorial
|
C Bài 1.A8: Chia hết
|
10p |
45.5% |
251
|
Editorial
|
C Bài 1.B6: Kiểm tra tọa độ
|
15p |
63.8% |
231
|
Editorial
|
C Bài 2.C1: Tam giác vuông
|
20p |
31.3% |
199
|
Editorial
|
C Bài 2.A1: Hình tam giác vuông
|
10p |
72.3% |
230
|
Editorial
|
C Bài 2.B1: Hình tam giác đều
|
15p |
73.9% |
209
|
Editorial
|
C Bài 2.C2: Lũy thừa
|
20p |
51.6% |
217
|
Editorial
|
C Bài 2.B2: Công chúa diệt rồng
|
15p |
58.5% |
188
|
Editorial
|
C Bài 2.A2: Khoảng cách 2 điểm
|
10p |
66.0% |
219
|
Editorial
|
C Bài 2.C3: Lấy kẹo
|
20p |
56.2% |
178
|
Editorial
|
C Bài 2.C4: Gặp mặt
|
20p |
56.8% |
184
|
Editorial
|
C Bài 2.C5: Tổng liên tiếp
|
20p |
45.5% |
175
|
Editorial
|
C Bài 2.E1: Tìm ước
|
30p |
45.2% |
181
|
Editorial
|
C Bài 2.D1: Chọn bánh
|
25p |
29.3% |
123
|
|
C Bài 2.B3: Cầu thang và những viên kẹo
|
15p |
66.3% |
164
|
|
C Bài 2.E2: Chữ số
|
30p |
54.6% |
102
|
|
C Bài 2.B4: Hai thang máy
|
15p |
42.9% |
154
|
|
C Bài 2.A3: Làm tròn số thực
|
10p |
47.2% |
186
|
|
C Bài 3.B1: Số chính phương
|
15p |
37.5% |
166
|
Editorial
|
C Bài 3.C1: Số lẻ nguyên tố
|
20p |
36.7% |
155
|
Editorial
|
C Bài 3.B2: Số chữ số
|
15p |
50.4% |
156
|
Editorial
|
C Bài 3.A1: Bảng chữ cái
|
10p |
60.1% |
137
|
Editorial
|
C Bài 3.C2: Tìm người chạy trước
|
20p |
34.9% |
146
|
Editorial
|
C Bài 3.B3: Tổng xen kẽ
|
15p |
69.5% |
166
|
Editorial
|
C Bài 3.C3: Lấp đầy hình chữ nhật
|
20p |
65.9% |
147
|
Editorial
|
C Bài 3.D1: Hiệu 2 số nguyên tố
|
25p |
42.6% |
125
|
Editorial
|
C Bài 3.C4: Phép tính lớn nhất
|
20p |
54.9% |
146
|
Editorial
|
C Bài 3.A2: Kí tự xuất hiện
|
10p |
59.0% |
159
|
Editorial
|
C Bài 3.C5: Gắp vàng
|
20p |
50.6% |
120
|
|
C Bài 3.C6: Trại hè
|
20p |
54.7% |
97
|
|
C Bài 3.D2: Chơi Minecraft
|
25p |
53.4% |
93
|
|
C Bài 3.D3: Hoán vị tốt
|
25p |
49.0% |
55
|
|
C Bài 3.D4: Dãy tăng dần
|
25p |
59.0% |
74
|
|
C Bài 4.B1: Thừa số nguyên tố
|
15p |
33.7% |
133
|
Editorial
|
C Bài 4.C1: Tổng fibo
|
20p |
62.3% |
128
|
Editorial
|
C Bài 4.C2: Tổng bình phương
|
20p |
47.6% |
130
|
Editorial
|
C Bài 4.D1: Số nguyên tố thứ k
|
25p |
71.9% |
115
|
Editorial
|
C Bài 4.D2: Thứ tự của số nguyên tố
|
25p |
59.4% |
113
|
Editorial
|
C Bài 4.E1: 2 thừa số nguyên tố
|
30p |
55.3% |
100
|
Editorial
|
C Bài 4.D3: Tích 2 số nguyên liên tiếp
|
25p |
34.2% |
90
|
Editorial
|
C Bài 4.B2: Thỏa mãn biểu thức
|
15p |
31.9% |
136
|
Editorial
|
C Bài 4.C3: Số chính phương gần nhất
|
20p |
35.8% |
113
|
Editorial
|
C Bài 4.D4: Tổng liên tiếp
|
25p |
62.6% |
109
|
Editorial
|
C Bài 4.D5: Hai số nguyên tố
|
25p |
32.4% |
88
|
|
C Bài 4.E2: Số đặc biệt
|
30p |
75.5% |
69
|
|
C Bài 4.E3: Ước số
|
30p |
18.0% |
46
|
|
C Bài 4.E4: Số đẹp
|
30p |
30.7% |
44
|
|
C Bài 4.E5: Số học
|
30p |
41.7% |
59
|
|
Comments
đây là đâu , tôi là ai :)