Bài 2.2. Câu lệnh If trong Python
Khóa học Python từ Cơ bản đến Nâng cao
Chương 1: Làm quen với Python + Ôn tập I/O, biến, kiểu dữ liệu
Chương 2: Câu lệnh rẽ nhánh, vòng lặp, hàm
Chương 3: Xử lý chuỗi và danh sách nâng cao
Chương 4: Bài kiểm tra Python cơ bản + sửa bài
Chương 5: Duyệt mảng, tìm max/min, đếm
Chương 6: Thuật toán sắp xếp
Chương 7: Prefix Sum + Two Pointers
Chương 8: Backtracking cơ bản
Chương 9: Ôn tập thuật toán cơ bản + kiểm tra
Chương 10: Dynamic Programming cơ bản
Chương 11: Đệ quy và DP nâng cao
Chương 12: Đồ thị cơ bản – DFS, BFS
Chương 13: Đồ thị nâng cao – Dijkstra + Topo sort
Chương 14: Cây – Tree traversal + LCA
Chương 15: Bitmask – Kỹ thuật đại số
Chương 16: Số học + Modular Arithmetic
Chương 17: Class
Chương 18: File và Exception

Bài 2.2. Câu lệnh If trong Python
Lập trình thường liên quan đến việc kiểm tra một tập hợp các điều kiện và quyết định hành động nào cần thực hiện dựa trên các điều kiện đó. Câu lệnh if của Python cho phép bạn kiểm tra trạng thái hiện tại của chương trình và phản hồi phù hợp với trạng thái đó.
Trong chương này, bạn sẽ học cách viết các kiểm tra điều kiện, cho phép bạn kiểm tra bất kỳ điều kiện nào mà bạn quan tâm. Bạn sẽ học cách viết các câu lệnh if đơn giản, và bạn sẽ học cách tạo ra một loạt các câu lệnh if phức tạp hơn để xác định khi nào các điều kiện chính xác mà bạn muốn có mặt. Sau đó, bạn sẽ áp dụng khái niệm này vào danh sách, để bạn có thể viết một vòng lặp for xử lý hầu hết các mục trong danh sách theo một cách nhưng xử lý các mục có giá trị cụ thể theo một cách khác.
Câu lệnh If trong Python
Câu lệnh if trong Python được sử dụng để kiểm tra một điều kiện cụ thể. Nếu điều kiện đó đúng, khối mã bên trong câu lệnh if sẽ được thực thi. Nếu điều kiện sai, khối mã đó sẽ bị bỏ qua.
Cú pháp cơ bản của câu lệnh If
if điều_kiện:
# Khối mã được thực thi nếu điều kiện đúng
Ví dụ về câu lệnh If
x = 10
if x > 5:
print("x lớn hơn 5")
Trong ví dụ trên, vì x
lớn hơn 5, nên câu lệnh print
sẽ được thực thi và in ra "x lớn hơn 5".
Câu lệnh If-Else
Câu lệnh if-else cho phép bạn thực hiện một khối mã khác nếu điều kiện là sai.
Cú pháp của câu lệnh If-Else
if điều_kiện:
# Khối mã được thực thi nếu điều kiện đúng
else:
# Khối mã được thực thi nếu điều kiện sai
Ví dụ về câu lệnh If-Else
x = 10
if x > 15:
print("x lớn hơn 15")
else:
print("x không lớn hơn 15")
Trong ví dụ trên, vì x
không lớn hơn 15, nên câu lệnh print
trong khối else sẽ được thực thi và in ra "x không lớn hơn 15".
Câu lệnh If-Elif-Else
Câu lệnh if-elif-else cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau.
Cú pháp của câu lệnh If-Elif-Else
if điều_kiện_1:
# Khối mã được thực thi nếu điều kiện 1 đúng
elif điều_kiện_2:
# Khối mã được thực thi nếu điều kiện 2 đúng
else:
# Khối mã được thực thi nếu không có điều kiện nào đúng
Ví dụ về câu lệnh If-Elif-Else
x = 10
if x > 15:
print("x lớn hơn 15")
elif x > 5:
print("x lớn hơn 5 nhưng không lớn hơn 15")
else:
print("x không lớn hơn 5")
Trong ví dụ trên, vì x
lớn hơn 5 nhưng không lớn hơn 15, nên câu lệnh print
trong khối elif sẽ được thực thi và in ra "x lớn hơn 5 nhưng không lớn hơn 15".
Kết luận
Câu lệnh if là một công cụ mạnh mẽ trong Python cho phép bạn kiểm tra các điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của các điều kiện đó. Bằng cách sử dụng các câu lệnh if, if-else và if-elif-else, bạn có thể viết mã linh hoạt và mạnh mẽ để xử lý nhiều tình huống khác nhau trong chương trình của mình.
Bài tập ví dụ: Xếp loại học sinh
Mô tả:
Viết chương trình để xếp loại học sinh dựa trên điểm trung bình theo các mức:
- Điểm ≥ 9.0 → "XUAT SAC"
- Từ 8.0 đến dưới 9.0 → "GIOI"
- Từ 7.0 đến dưới 8.0 → "KHA"
- Từ 5.0 đến dưới 7.0 → "TRUNG BINH"
- Dưới 5.0 → "YEU"
Input:
- Một số thực
d
(0 ≤ d ≤ 10): là điểm trung bình
Output:
- Một dòng duy nhất là xếp loại tương ứng:
"XUAT SAC"
,"GIOI"
,"KHA"
,"TRUNG BINH"
hoặc"YEU"
Ví dụ:
Input:
8.5
Output:
GIOI
Giải thích:
- 8.5 nằm trong khoảng [8.0, 9.0) nên được xếp loại "GIOI".
Hướng dẫn giải:
- Nhập điểm trung bình
d
. - Dùng câu lệnh
if - elif - else
để kiểm tra giá trịd
nằm trong khoảng nào. - In ra xếp loại tương ứng.
Code Python:
d = float(input())
if d >= 9.0:
print("XUAT SAC")
elif d >= 8.0:
print("GIOI")
elif d >= 7.0:
print("KHA")
elif d >= 5.0:
print("TRUNG BINH")
else:
print("YEU")
Làm thêm nhiều bài tập miễn phí tại đây
Khóa học liên quan

Comments