Home
Đề bài
Các bài nộp
Lớp học
Xếp hạng
Học miễn phí
Log in
/
Sign up
This site works best with JavaScript enabled.
User Do_Van_Sang_FullHouseDev
About
Problems
49 problems solved
Rank by points:
#213
Total points:
355
View submissions
Points breakdown
10 / 10
AC
|
C
C Bài 2.E1: Tìm ước
on Sept. 30, 2024, 9:55 a.m.
30pp
weighted
100%
(30pp)
20 / 20
AC
|
C
C Bài 6.C4: Tổng k số
on Nov. 3, 2024, 10:10 a.m.
20pp
weighted
95%
(19pp)
10 / 10
AC
|
C
C Bài 6.C3: Tái chế
on Nov. 3, 2024, 9:08 a.m.
20pp
weighted
90%
(18pp)
20 / 20
AC
|
C
C Bài 6.C2: Vẽ hình thoi
on Nov. 3, 2024, 8:45 a.m.
20pp
weighted
86%
(17pp)
20 / 20
AC
|
C
C Bài 3.C4: Phép tính lớn nhất
on Nov. 3, 2024, 8:23 a.m.
20pp
weighted
81%
(16pp)
20 / 20
AC
|
C
C Bài 6.C1: Tam giác cân
on Oct. 31, 2024, 11:16 p.m.
20pp
weighted
77%
(15pp)
10 / 10
AC
|
C
C Bài 4.C2: Tổng bình phương
on Oct. 27, 2024, 10:31 a.m.
20pp
weighted
74%
(15pp)
20 / 20
AC
|
C
C bài 5.C2: Hai đường thẳng
on Oct. 27, 2024, 10:02 a.m.
20pp
weighted
70%
(14pp)
20 / 20
AC
|
C
C bài 5.C1: Phương trình bậc 2
on Oct. 27, 2024, 9:41 a.m.
20pp
weighted
66%
(13pp)
20 / 20
AC
|
C
C Bài 3.C1: Số lẻ nguyên tố
on Oct. 20, 2024, 9:35 a.m.
20pp
weighted
63%
(13pp)
Load more...
Dễ (154.0 points)
Problem
Score
C Bài 1.A1: Cộng trừ nhân chia
4.0 / 10.0
C Bài 1.A8: Chia hết
10.0 / 10.0
C Bài 1.A3: Kiểm tra số âm, dương
10.0 / 10.0
C Bài 1.A4: Tính phần dư
10.0 / 10.0
C Bài 1.A5: Thể tích hình hộp
10.0 / 10.0
C Bài 1.A6: Khối hộp
10.0 / 10.0
C Bài 2.A1: Hình tam giác vuông
10.0 / 10.0
C Bài 2.A2: Khoảng cách 2 điểm
10.0 / 10.0
C Bài 3.A2: Kí tự xuất hiện
10.0 / 10.0
C Bài 3.A1: Bảng chữ cái
10.0 / 10.0
C bài 5.A1: Tổng các chữ số
10.0 / 10.0
C bài 5.A2: Đếm chữ số
10.0 / 10.0
C Bài 6.A1: Tam giác cân
10.0 / 10.0
C Bài 6.A2: ước chung lớn nhất và bội chung nhỏ nhất
10.0 / 10.0
C bài 6.A3: Tung xúc xắc
10.0 / 10.0
C bài 7.A7: Xây đường trên đất
10.0 / 10.0
Khá Dễ (262.8 points)
Problem
Score
C Bài 1.B4: Tìm tích
15.0 / 15.0
C Bài 1.B5: Số nguyên
15.0 / 15.0
C Bài 1.B6: Kiểm tra tọa độ
15.0 / 15.0
C Bài 1.B1: Số lớn nhất, số nhỏ nhất
3.0 / 15.0
C Bài 1.B3: Hình Cầu
15.0 / 15.0
C Bài 2.B1: Hình tam giác đều
15.0 / 15.0
C Bài 3.B1: Số chính phương
15.0 / 15.0
C Bài 3.B2: Số chữ số
15.0 / 15.0
C Bài 3.B3: Tổng xen kẽ
15.0 / 15.0
C Bài 4.B1: Thừa số nguyên tố
15.0 / 15.0
C Bài 4.B2: Thỏa mãn biểu thức
14.25 / 15.0
C bài 5.B1: Xếp hàng
15.0 / 15.0
C bài 6.B5: Số chia hết
15.0 / 15.0
C Bài 6.B1: Hình vuông tăng dần
15.0 / 15.0
C Bài 6.B2: Vẽ tam giác đều
15.0 / 15.0
C Bài 6.B3: Tìm chữ cái
10.0 / 10.0
C bài 7.B5: Yêu cầu của Hưng
10.5 / 15.0
C bài 7.B6: Mua bánh
15.0 / 15.0
C bài 9.B1: Chẵn lẻ chia đôi
15.0 / 15.0
Khá Khá (242.0 points)
Problem
Score
C Bài 1.C1: Đồ thị hàm số
20.0 / 20.0
C Bài 2.C1: Tam giác vuông
2.0 / 20.0
C Bài 2.C2: Lũy thừa
20.0 / 20.0
C Bài 2.C3: Lấy kẹo
20.0 / 20.0
C Bài 3.C1: Số lẻ nguyên tố
20.0 / 20.0
C Bài 3.C4: Phép tính lớn nhất
20.0 / 20.0
C Bài 4.C2: Tổng bình phương
20.0 / 20.0
C bài 5.C1: Phương trình bậc 2
20.0 / 20.0
C bài 5.C2: Hai đường thẳng
20.0 / 20.0
C Bài 6.C1: Tam giác cân
20.0 / 20.0
C Bài 6.C2: Vẽ hình thoi
20.0 / 20.0
C Bài 6.C3: Tái chế
20.0 / 20.0
C Bài 6.C4: Tổng k số
20.0 / 20.0
Khó (30.0 points)
Problem
Score
C Bài 2.E1: Tìm ước
30.0 / 30.0