Bui_Duc_Quan_FullHouse
            
            
            Lập trình C | Fullhouse Dev 41
                Tân binh I
0.16% Complete
(200.0/122600)
Kiểm tra chất lượng đợt 1 | Lập trình C++31
                                    Chiến tướng I
                                        P: 50.0/160
                                        Hoàn thành: 31.25%
                                    Lập trình C++ 34
                                    Tinh hoa V
                                        P: 2380.0/2500
                                        Hoàn thành: 95.2%
                                    Kiểm tra chất lượng đợt 1 | Lập trình C++ FH34
                                    Cao thủ V
                                        P: 866.667/1500
                                        Hoàn thành: 57.78%
                                    Kiểm tra định kì lần 2 - Lớp Lập trình C++ FH34
                                    Chiến tướng IV
                                        P: 40.0/100
                                        Hoàn thành: 40.0%
                                    Lập trình C++ | Fullhouse Dev 40
                                    Tân binh I
                                        P: 1580.0/81749
                                        Hoàn thành: 1.93%
                                    Lập trình C | Fullhouse Dev 41
                                    Tân binh I
                                        P: 200.0/122600
                                        Hoàn thành: 0.16%
                                    Lập trình C++ | Fullhouse Dev 41
                                    Tân binh I
                                        P: 681.25/123999
                                        Hoàn thành: 0.55%
                                    
                        Problems Solved
                        63
                    
                    
                        Rank by points
                        #374
                    
                    
                        Total points
                        
                            377
                        
                    
                Hệ thống xếp hạng
                                Tân binh I
                            
                                Tân binh II
                            
                                Tân binh III
                            
                                Tân binh IV
                            
                                Tân binh V
                            
                                Tiềm năng I
                            
                                Tiềm năng II
                            
                                Tiềm năng III
                            
                                Tiềm năng IV
                            
                                Tiềm năng V
                            
                                Chiến tướng I
                            
                                Chiến tướng II
                            
                                Chiến tướng III
                            
                                Chiến tướng IV
                            
                                Chiến tướng V
                            
                                Cao thủ I
                            
                                Cao thủ II
                            
                                Cao thủ III
                            
                                Cao thủ IV
                            
                                Cao thủ V
                            
                                Xuất chúng I
                            
                                Xuất chúng II
                            
                                Xuất chúng III
                            
                                Xuất chúng IV
                            
                                Xuất chúng V
                            
                                Tinh hoa I
                            
                                Tinh hoa II
                            
                                Tinh hoa III
                            
                                Tinh hoa IV
                            
                                Tinh hoa V
                            Ưu đãi
Points breakdown
10 / 10
    
        AC
        |
        C++11
    
        on Nov. 26, 2024, 11:07 a.m.
    
    
            weighted 100%
            (40pp)
    
10 / 10
    
        AC
        |
        C++11
    
        on Nov. 1, 2024, 11:30 a.m.
    
    
            weighted 95%
            (24pp)
    
6 / 6
    
        AC
        |
        C++11
    
        on March 15, 2024, 10:53 a.m.
    
    
            weighted 90%
            (23pp)
    
6 / 6
    
        AC
        |
        C++11
    
        on March 15, 2024, 9:21 a.m.
    
    
            weighted 86%
            (21pp)
    
23 / 25
    
        WA
        |
        C++11
    
        on Oct. 31, 2024, 10:54 a.m.
    
    
            weighted 81%
            (19pp)
    
9 / 10
    
        WA
        |
        C++11
    
        on Nov. 7, 2024, 7:18 a.m.
    
    
            weighted 77%
            (17pp)
    
7 / 7
    
        AC
        |
        C++11
    
        on Nov. 22, 2024, 11:18 p.m.
    
    
            weighted 70%
            (14pp)
    
7 / 7
    
        AC
        |
        C++11
    
        on Nov. 16, 2024, 10:30 a.m.
    
    
            weighted 66%
            (13pp)
    
6 / 6
    
        AC
        |
        C++11
    
        on March 16, 2024, 10:00 a.m.
    
    
            weighted 63%
            (13pp)
    
C++ (140.0 points)
Cơ bản (340.0 points)
Khá Dễ (45.0 points)
| Problem | Score | 
|---|---|
| C++ Bài 8.B1 [OOP]: Lớp Sinh Viên 1 | 15.0 / 15.0 | 
| C++ Bài 8.B2 [OOP]: Lớp sinh viên 2 | 15.0 / 15.0 | 
| C++ Bài 2.B21 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Số chính phương trong đoạn | 15.0 / 15.0 | 
Khá Khá (115.0 points)
Khá Khó (120.5 points)
Siêu Khó (40.0 points)
| Problem | Score | 
|---|---|
| C++ Bài 9.F2 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn | 40.0 / 40.0 |