DU1234
Bạn phải tham gia 1 lớp học để được xếp hạng
Tân binh I
0% Complete
(0/0)
Problems Solved
8
Rank by points
#1142
Total points
80
Hệ thống xếp hạng
Tân binh I
Tân binh II
Tân binh III
Tân binh IV
Tân binh V
Tiềm năng I
Tiềm năng II
Tiềm năng III
Tiềm năng IV
Tiềm năng V
Chiến tướng I
Chiến tướng II
Chiến tướng III
Chiến tướng IV
Chiến tướng V
Cao thủ I
Cao thủ II
Cao thủ III
Cao thủ IV
Cao thủ V
Xuất chúng I
Xuất chúng II
Xuất chúng III
Xuất chúng IV
Xuất chúng V
Tinh hoa I
Tinh hoa II
Tinh hoa III
Tinh hoa IV
Tinh hoa V
Ưu đãi
Points breakdown
10 / 10
AC
|
C++11
on Dec. 13, 2024, 9:24 a.m.
weighted 100%
(20pp)
6 / 6
AC
|
C++11
on Feb. 23, 2025, 12:41 p.m.
weighted 95%
(9.5pp)
6 / 6
AC
|
C++11
on Dec. 25, 2024, 5:10 a.m.
weighted 90%
(9.0pp)
6 / 6
AC
|
C++11
on Dec. 25, 2024, 3:45 a.m.
weighted 86%
(8.6pp)
6 / 6
AC
|
C++11
on Dec. 25, 2024, 3:21 a.m.
weighted 81%
(8.1pp)
6 / 6
AC
|
C++11
on Dec. 12, 2024, 10:25 p.m.
weighted 74%
(7.4pp)
2 / 6
RTE
|
C++11
on Dec. 12, 2024, 10:22 p.m.
weighted 70%
(3.5pp)
Cơ bản (60.0 points)
Khá Dễ (5.0 points)
| Problem | Score |
|---|---|
| C++ Bài 10.B3 [Set & Map]: Tần suất | 5.0 / 15.0 |
Khá Khá (20.0 points)
| Problem | Score |
|---|---|
| C Bài 6.C28 [Mảng một chiều]: Tần suất kí tự | 20.0 / 20.0 |