C++ Bài 1.A1 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Hello Fullhouse Dev
|
10p |
37.0% |
498
|
|
C++ Bài 1.B1 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Tính tổng hai số
|
15p |
24.6% |
405
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B2 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chuyển đổi nhiệt độ
|
15p |
47.0% |
376
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B3 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
15p |
35.0% |
359
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C1 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Tính toán
|
20p |
34.2% |
327
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B4 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chu Vi Diện Tích Thể Tích(2)
|
15p |
28.6% |
338
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A2 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
31.3% |
388
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B5 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Phép chia lấy dư
|
15p |
50.6% |
341
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A3 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
46.9% |
370
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A4 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Bảng cửu chương
|
10p |
33.5% |
377
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C2 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Diện tích tam giác
|
20p |
55.2% |
325
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B6 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Khoảng Cách
|
15p |
48.9% |
313
|
|
C++ Bài 2.A1 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tính tổng(1)
|
10p |
64.7% |
353
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B1 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tính hiệu(1)
|
15p |
56.4% |
315
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A3 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Chia hết cho 3 hoặc 7
|
10p |
35.8% |
334
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B2 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Cấp số cộng
|
15p |
42.3% |
306
|
|
C++ Bài 2.C1 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Cấp số nhân
|
20p |
50.7% |
291
|
Editorial
|
C++ Bài 2.D1 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tiền Điện
|
25p |
26.1% |
247
|
|
C++ Bài 2.C2 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Đóng bàn
|
20p |
20.4% |
220
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B3 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Bắt chuột
|
15p |
38.5% |
295
|
Editorial
|
C++ Bài 2.C3 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Chú thỏ
|
20p |
41.3% |
264
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B4 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Luyện tập viết câu điều kiện[New].
|
15p |
29.0% |
262
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A2 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Phương Trình Bậc Nhất
|
10p |
19.1% |
286
|
|
C++ Bài 2.B5 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Sơn Hàng Rào
|
15p |
29.4% |
264
|
|
C++ Bài 2.C4 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Đồng cỏ hình vuông
|
20p |
58.9% |
228
|
|
C++ Bài 2.C5 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Kiểm tra tọa độ
|
20p |
71.4% |
256
|
|
C++ Bài 2.D2 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tờ giấy trắng
|
25p |
16.0% |
109
|
|
C++ Bài 2.B6 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Số chính phương
|
15p |
32.7% |
290
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C1 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Hiệu tổng chẵn, lẻ
|
20p |
66.1% |
246
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A1 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tam giác vuông cân
|
10p |
58.5% |
267
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tổng chuỗi
|
20p |
32.8% |
232
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B1 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Vẽ!
|
15p |
76.7% |
244
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Hiệu số Fibonaci
|
10p |
60.2% |
246
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tạo chuỗi
|
15p |
51.4% |
226
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C3 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Ước số
|
20p |
27.2% |
239
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D1 [Hàm]: Số hoàn hảo
|
25p |
36.9% |
215
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E1 [String & Stringstream]: Tổng lập phương
|
30p |
39.3% |
187
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B3 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Đồng xu
|
15p |
40.2% |
243
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tam giác Pascal khó!
|
30p |
64.0% |
107
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B4 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Số chính phương trong đoạn
|
15p |
47.1% |
261
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B5 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số nguyên tố
|
15p |
42.2% |
274
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C4 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Phân tích thừa số nguyên tố
|
20p |
60.3% |
241
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Đồng xu(2)
|
25p |
37.2% |
185
|
Editorial
|
C++ Bài 4.A1 [Hàm]: GCD và LCM
|
10p |
30.2% |
226
|
|
C++ Bài 4.B1 [Hàm]: Tìm số S
|
15p |
72.4% |
218
|
|
C++ Bài 4.C1 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Tích kiệm ngân hàng
|
20p |
41.7% |
190
|
|
C++ Bài 4.C2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tích kiệm ngân hàng(2)
|
20p |
55.1% |
180
|
|
C++ Bài 4.B2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Số đặc biệt
|
15p |
50.2% |
218
|
|
C++ Bài 4.B3 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Kê chân bàn
|
15p |
23.9% |
167
|
|
C++ Bài 4.A2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Uống bia
|
10p |
48.4% |
214
|
|
C++ Bài 4.A3 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Số đẹp
|
10p |
58.5% |
228
|
|
C++ Bài 4.A4 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Thọ tỷ nam sơn
|
10p |
50.7% |
219
|
|
C++ Bài 4.C3 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số nguyên tố đôi
|
20p |
62.2% |
183
|
|
C++ Bài 4.A5 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tổng chính phương
|
10p |
46.3% |
225
|
|
C++ Bài 4.D1 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Tổng hai nguyên tố (1)
|
25p |
53.5% |
180
|
|
C++ Bài 4.E1 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số Fibonaci nguyên tố
|
30p |
43.8% |
164
|
|
C++ Bài 4.F1 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn
|
40p |
25.5% |
125
|
|
C++ Bài 4.D2 [Hàm]: Số Armstrong
|
25p |
16.6% |
156
|
|
C++ Bài 4.E2 [Vector, Iterator, Pair, Auto]: Số Armstrong trong đoạn
|
30p |
8.6% |
65
|
|
C++ Bài 4.D3 [Hàm]: Số Smith
|
25p |
28.8% |
171
|
|
C++ Bài 4.E3 [Hàm]: Số Smith nhỏ nhất
|
30p |
45.0% |
136
|
|
C++ Bài 4.D4 [Hàm]: Số Hoax
|
25p |
49.9% |
164
|
|
C++ Bài 4.E4 [Hàm]: Số Smith và Hoax
|
30p |
51.5% |
110
|
|
C++ Bài 4.E5 [Hàm]: Bậc lũy thừa
|
30p |
51.3% |
128
|
|
C++ Bài 4.B4 [Hàm]: Số Krishnamurthy
|
15p |
62.0% |
194
|
|
C++ Bài 4.D5 [Hàm]: Số Hamming
|
25p |
41.8% |
157
|
|
C++ Bài 4.C4 [String & Stringstream]: Số Palindrome
|
20p |
36.7% |
162
|
|
C++ Bài 4.C5 [Hàm]: Số Happy
|
20p |
54.7% |
173
|
|
C++ Bài 4.E6 [Hàm]: Chu kì lặp số Happy
|
30p |
29.4% |
66
|
|
C++ Bài 4.E7 [Hàm]: Số Automorphic
|
30p |
39.7% |
115
|
|
Comments