C++ Bài 1.A1 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Hello Fullhouse Dev
|
10p |
37.8% |
548
|
|
C++ Bài 1.B2 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Tính tổng hai số
|
15p |
24.2% |
440
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B4 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chuyển đổi nhiệt độ
|
15p |
46.8% |
411
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B5 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
15p |
34.3% |
395
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C4 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Tính toán
|
20p |
34.0% |
352
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B7 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chu Vi Diện Tích Thể Tích(2)
|
15p |
29.0% |
371
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A2 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
31.1% |
435
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B8 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Phép chia lấy dư
|
15p |
49.2% |
379
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A4 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
47.0% |
415
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A14 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Bảng cửu chương
|
10p |
34.2% |
420
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C5 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Diện tích tam giác
|
20p |
54.9% |
350
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B9 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Khoảng Cách
|
15p |
46.8% |
338
|
|
C++ Bài 2.A10 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tính tổng(1)
|
10p |
64.4% |
387
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B2 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tính hiệu(1)
|
15p |
56.6% |
341
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A21 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Chia hết cho 3 hoặc 7
|
10p |
35.6% |
365
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B4 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Cấp số cộng
|
15p |
42.7% |
330
|
|
C++ Bài 2.C4 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Cấp số nhân
|
20p |
50.8% |
308
|
Editorial
|
C++ Bài 2.D2 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tiền Điện
|
25p |
26.5% |
260
|
|
C++ Bài 2.C6 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Đóng bàn
|
20p |
21.0% |
237
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B5 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Bắt chuột
|
15p |
38.6% |
321
|
Editorial
|
C++ Bài 2.C14 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Chú thỏ
|
20p |
41.2% |
276
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B11 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Luyện tập viết câu điều kiện[New].
|
15p |
29.3% |
285
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A18 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Phương Trình Bậc Nhất
|
10p |
19.4% |
315
|
|
C++ Bài 2.B15 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Sơn Hàng Rào
|
15p |
30.1% |
288
|
|
C++ Bài 2.C20 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Đồng cỏ hình vuông
|
20p |
57.6% |
240
|
|
C++ Bài 2.C24 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Kiểm tra tọa độ
|
20p |
71.1% |
266
|
|
C++ Bài 2.D13 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Tờ giấy trắng
|
25p |
16.5% |
123
|
|
C++ Bài 2.B18 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Số chính phương
|
15p |
32.6% |
317
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C11 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Hiệu tổng chẵn, lẻ
|
20p |
66.6% |
259
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A8 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tam giác vuông cân
|
10p |
57.9% |
289
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C13 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tổng chuỗi
|
20p |
33.1% |
243
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B4 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Vẽ!
|
15p |
76.1% |
267
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A6 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Hiệu số Fibonaci
|
10p |
59.5% |
265
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B5 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tạo chuỗi
|
15p |
51.9% |
243
|
Editorial
|
C++ Bài 5.C18 [Mảng 1 Chiều]: Ước số
|
20p |
27.1% |
247
|
Editorial
|
C++ Bài 4.D2 [Hàm]: Số hoàn hảo
|
25p |
37.2% |
227
|
Editorial
|
C++ Bài 13.E3 [String & Stringstream]: Tổng lập phương
|
30p |
39.5% |
188
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B14 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Đồng xu
|
15p |
38.8% |
276
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E5 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tam giác Pascal khó!
|
30p |
65.6% |
115
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B21 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Số chính phương trong đoạn
|
15p |
47.9% |
288
|
Editorial
|
C++ Bài 9.B1 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số nguyên tố
|
15p |
43.0% |
285
|
Editorial
|
C++ Bài 9.C2 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Phân tích thừa số nguyên tố
|
20p |
61.4% |
253
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D2 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Đồng xu(2)
|
25p |
38.2% |
203
|
Editorial
|
C++ Bài 4.A7 [Hàm]: GCD và LCM
|
10p |
31.1% |
249
|
|
C++ Bài 4.B6 [Hàm]: Tìm số S
|
15p |
72.9% |
235
|
|
C++ Bài 3.C4 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tích kiệm ngân hàng
|
20p |
41.8% |
207
|
|
C++ Bài 3.C16 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tích kiệm ngân hàng(2)
|
20p |
55.1% |
192
|
|
C++ Bài 3.B7 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Số đặc biệt
|
15p |
50.7% |
241
|
|
C++ Bài 3.B8 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Kê chân bàn
|
15p |
24.0% |
180
|
|
C++ Bài 3.A10 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Uống bia
|
10p |
49.2% |
236
|
|
C++ Bài 3.A1 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Số đẹp
|
10p |
55.1% |
255
|
|
C++ Bài 1.A6 [Nhập xuất, Kiểu Dữ Liệu, Toán tử]: Thọ tỷ nam sơn
|
10p |
48.3% |
257
|
|
C++ Bài 9.C3 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số nguyên tố đôi
|
20p |
63.0% |
193
|
|
C++ Bài 3.A5 [Vòng lặp For, While, Do-while]: Tổng chính phương
|
10p |
45.8% |
243
|
|
C++ Bài 9.D2 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Tổng hai nguyên tố (1)
|
25p |
54.0% |
186
|
|
C++ Bài 9.E3 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số Fibonaci nguyên tố
|
30p |
44.0% |
169
|
|
C++ Bài 9.F2 [Số nguyên tố & Sàng nguyên tố]: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn
|
40p |
26.0% |
134
|
|
C++ Bài 4.D11 [Hàm]: Số Armstrong
|
25p |
17.2% |
172
|
|
C++ Bài 7.E2 [Vector, Iterator, Pair, Auto]: Số Armstrong trong đoạn
|
30p |
8.8% |
68
|
|
C++ Bài 4.D10 [Hàm]: Số Smith
|
25p |
29.0% |
179
|
|
C++ Bài 4.E11 [Hàm]: Số Smith nhỏ nhất
|
30p |
45.5% |
143
|
|
C++ Bài 4.D6 [Hàm]: Số Hoax
|
25p |
50.7% |
175
|
|
C++ Bài 4.E13 [Hàm]: Số Smith và Hoax
|
30p |
51.6% |
115
|
|
C++ Bài 4.E7 [Hàm]: Bậc lũy thừa
|
30p |
52.2% |
139
|
|
C++ Bài 4.B1 [Hàm]: Số Krishnamurthy
|
15p |
60.8% |
214
|
|
C++ Bài 4.D12 [Hàm]: Số Hamming
|
25p |
42.2% |
168
|
|
C++ Bài 13.C7 [String & Stringstream]: Số Palindrome
|
20p |
37.0% |
165
|
|
C++ Bài 4.C3 [Hàm]: Số Happy
|
20p |
55.1% |
183
|
|
C++ Bài 4.E14 [Hàm]: Chu kì lặp số Happy
|
30p |
29.1% |
71
|
|
C++ Bài 4.E12 [Hàm]: Số Automorphic
|
30p |
39.7% |
124
|
|
Comments