C++ Bài 1.A1: Hello Fullhouse Dev
|
10p |
36.2% |
385
|
|
C++ Bài 1.B1: Tính tổng hai số
|
15p |
24.8% |
327
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B2: Chuyển đổi nhiệt độ
|
15p |
49.9% |
305
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B3: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
15p |
38.7% |
294
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C1: Tính toán
|
20p |
35.1% |
271
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B4: Chu Vi Diện Tích Thể Tích(2)
|
15p |
29.6% |
276
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A2: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
34.8% |
292
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B5: Phép chia lấy dư
|
15p |
51.9% |
278
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A3: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
52.4% |
287
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A4: Bảng cửu chương
|
10p |
38.4% |
291
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C2: Diện tích tam giác
|
20p |
58.6% |
273
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B6: Khoảng Cách
|
15p |
51.2% |
255
|
|
C++ Bài 2.A1: Tính tổng(1)
|
10p |
68.7% |
290
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B1: Tính hiệu(1)
|
15p |
55.5% |
266
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A3: Chia hết cho 3 hoặc 7
|
10p |
37.7% |
278
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B2: Cấp số cộng
|
15p |
43.3% |
255
|
|
C++ Bài 2.C1: Cấp số nhân
|
20p |
51.6% |
245
|
Editorial
|
C++ Bài 2.D1: Tiền Điện
|
25p |
25.3% |
210
|
|
C++ Bài 2.C2: Đóng bàn
|
20p |
20.1% |
188
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B3: Bắt chuột
|
15p |
38.5% |
246
|
Editorial
|
C++ Bài 2.C3: Chú thỏ
|
20p |
40.4% |
220
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B4: Luyện tập viết câu điều kiện[New].
|
15p |
28.9% |
215
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A2: Phương Trình Bậc Nhất
|
10p |
19.3% |
233
|
|
C++ Bài 2.B5: Sơn Hàng Rào
|
15p |
28.8% |
220
|
|
C++ Bài 2.C4: Đồng cỏ hình vuông
|
20p |
58.8% |
191
|
|
C++ Bài 2.C5: Kiểm tra tọa độ
|
20p |
71.4% |
211
|
|
C++ Bài 2.D2: Tờ giấy trắng
|
25p |
15.4% |
93
|
|
C++ Bài 2.B6: Số chính phương
|
15p |
32.2% |
248
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C1: Hiệu tổng chẵn, lẻ
|
20p |
63.7% |
203
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A1: Tam giác vuông cân
|
10p |
60.0% |
221
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C2: Tổng chuỗi
|
20p |
31.4% |
194
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B1: Vẽ!
|
15p |
75.6% |
200
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A2: Hiệu số Fibonaci
|
10p |
60.6% |
205
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B2: Tạo chuỗi
|
15p |
51.0% |
188
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C3: Ước số
|
20p |
28.2% |
197
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D1: Số hoàn hảo
|
25p |
35.9% |
174
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E1: Tổng lập phương
|
30p |
39.4% |
166
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B3: Đồng xu
|
15p |
40.2% |
197
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E2: Tam giác Pascal khó!
|
30p |
61.0% |
89
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B4: Số chính phương trong đoạn
|
15p |
45.3% |
215
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B5: Số nguyên tố
|
15p |
45.6% |
227
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C4: Phân tích thừa số nguyên tố
|
20p |
60.8% |
200
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D2: Đồng xu(2)
|
25p |
37.1% |
152
|
Editorial
|
C++ Bài 4.A1: GCD và LCM
|
10p |
29.3% |
191
|
|
C++ Bài 4.B1: Tìm số S
|
15p |
77.9% |
181
|
|
C++ Bài 4.C1: Tích kiệm ngân hàng
|
20p |
40.8% |
158
|
|
C++ Bài 4.C2: Tích kiệm ngân hàng(2)
|
20p |
57.8% |
150
|
|
C++ Bài 4.B2: Số đặc biệt
|
15p |
50.6% |
182
|
|
C++ Bài 4.B3: Kê chân bàn
|
15p |
24.4% |
137
|
|
C++ Bài 4.A2: Uống bia
|
10p |
48.5% |
181
|
|
C++ Bài 4.A3: Số đẹp
|
10p |
62.1% |
194
|
|
C++ Bài 4.A4: Thọ tỷ nam sơn
|
10p |
52.3% |
185
|
|
C++ Bài 4.C3: Số nguyên tố đôi
|
20p |
62.5% |
159
|
|
C++ Bài 4.A5: Tổng chính phương
|
10p |
45.3% |
189
|
|
C++ Bài 4.D1: Tổng hai nguyên tố (1)
|
25p |
54.0% |
146
|
|
C++ Bài 4.E1: Số Fibonaci nguyên tố
|
30p |
40.5% |
136
|
|
C++ Bài 4.F1: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn
|
40p |
23.0% |
101
|
|
C++ Bài 4.D2: Số Armstrong
|
25p |
16.4% |
128
|
|
C++ Bài 4.E2: Số Armstrong trong đoạn
|
30p |
8.1% |
53
|
|
C++ Bài 4.D3: Số Smith
|
25p |
28.2% |
138
|
|
C++ Bài 4.E3: Số Smith nhỏ nhất
|
30p |
48.5% |
110
|
|
C++ Bài 4.D4: Số Hoax
|
25p |
50.0% |
133
|
|
C++ Bài 4.E4: Số Smith và Hoax
|
30p |
51.4% |
89
|
|
C++ Bài 4.E5: Bậc lũy thừa
|
30p |
50.0% |
98
|
|
C++ Bài 4.B4: Số Krishnamurthy
|
15p |
66.8% |
155
|
|
C++ Bài 4.D5: Số Hamming
|
25p |
41.0% |
122
|
|
C++ Bài 4.C4: Số Palindrome
|
20p |
35.7% |
128
|
|
C++ Bài 4.C5: Số Happy
|
20p |
55.2% |
135
|
|
C++ Bài 4.E6: Chu kì lặp số Happy
|
30p |
32.4% |
51
|
|
C++ Bài 4.E7: Số Automorphic
|
30p |
38.9% |
95
|
|
Comments