C++ Bài 1.A1: Hello Fullhouse Dev
|
10p |
36.2% |
384
|
|
C++ Bài 1.B1: Tính tổng hai số
|
15p |
24.8% |
327
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B2: Chuyển đổi nhiệt độ
|
15p |
49.9% |
304
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B3: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
15p |
38.6% |
293
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C1: Tính toán
|
20p |
35.1% |
269
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B4: Chu Vi Diện Tích Thể Tích(2)
|
15p |
29.6% |
275
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A2: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
34.8% |
292
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B5: Phép chia lấy dư
|
15p |
51.8% |
278
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A3: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
52.4% |
287
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A4: Bảng cửu chương
|
10p |
38.3% |
290
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C2: Diện tích tam giác
|
20p |
58.7% |
272
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B6: Khoảng Cách
|
15p |
51.2% |
254
|
|
C++ Bài 2.A1: Tính tổng(1)
|
10p |
68.9% |
290
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B1: Tính hiệu(1)
|
15p |
55.4% |
264
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A3: Chia hết cho 3 hoặc 7
|
10p |
37.7% |
278
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B2: Cấp số cộng
|
15p |
43.4% |
252
|
|
C++ Bài 2.C1: Cấp số nhân
|
20p |
51.6% |
241
|
Editorial
|
C++ Bài 2.D1: Tiền Điện
|
25p |
25.1% |
207
|
|
C++ Bài 2.C2: Đóng bàn
|
20p |
20.1% |
185
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B3: Bắt chuột
|
15p |
38.4% |
244
|
Editorial
|
C++ Bài 2.C3: Chú thỏ
|
20p |
40.5% |
217
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B4: Luyện tập viết câu điều kiện[New].
|
15p |
28.7% |
213
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A2: Phương Trình Bậc Nhất
|
10p |
19.2% |
231
|
|
C++ Bài 2.B5: Sơn Hàng Rào
|
15p |
28.9% |
218
|
|
C++ Bài 2.C4: Đồng cỏ hình vuông
|
20p |
58.5% |
188
|
|
C++ Bài 2.C5: Kiểm tra tọa độ
|
20p |
71.0% |
206
|
|
C++ Bài 2.D2: Tờ giấy trắng
|
25p |
15.7% |
92
|
|
C++ Bài 2.B6: Số chính phương
|
15p |
32.1% |
244
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C1: Hiệu tổng chẵn, lẻ
|
20p |
64.1% |
202
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A1: Tam giác vuông cân
|
10p |
59.7% |
216
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C2: Tổng chuỗi
|
20p |
31.3% |
190
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B1: Vẽ!
|
15p |
75.6% |
197
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A2: Hiệu số Fibonaci
|
10p |
60.3% |
202
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B2: Tạo chuỗi
|
15p |
50.9% |
184
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C3: Ước số
|
20p |
28.2% |
193
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D1: Số hoàn hảo
|
25p |
35.7% |
170
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E1: Tổng lập phương
|
30p |
39.3% |
160
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B3: Đồng xu
|
15p |
40.5% |
194
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E2: Tam giác Pascal khó!
|
30p |
60.7% |
87
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B4: Số chính phương trong đoạn
|
15p |
45.1% |
211
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B5: Số nguyên tố
|
15p |
45.9% |
224
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C4: Phân tích thừa số nguyên tố
|
20p |
60.6% |
196
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D2: Đồng xu(2)
|
25p |
36.8% |
148
|
Editorial
|
C++ Bài 4.A1: GCD và LCM
|
10p |
28.8% |
181
|
|
C++ Bài 4.B1: Tìm số S
|
15p |
78.5% |
172
|
|
C++ Bài 4.C1: Tích kiệm ngân hàng
|
20p |
41.1% |
151
|
|
C++ Bài 4.C2: Tích kiệm ngân hàng(2)
|
20p |
57.9% |
141
|
|
C++ Bài 4.B2: Số đặc biệt
|
15p |
50.0% |
172
|
|
C++ Bài 4.B3: Kê chân bàn
|
15p |
25.0% |
132
|
|
C++ Bài 4.A2: Uống bia
|
10p |
47.8% |
170
|
|
C++ Bài 4.A3: Số đẹp
|
10p |
61.1% |
186
|
|
C++ Bài 4.A4: Thọ tỷ nam sơn
|
10p |
52.9% |
177
|
|
C++ Bài 4.C3: Số nguyên tố đôi
|
20p |
62.8% |
151
|
|
C++ Bài 4.A5: Tổng chính phương
|
10p |
46.3% |
182
|
|
C++ Bài 4.D1: Tổng hai nguyên tố (1)
|
25p |
54.5% |
141
|
|
C++ Bài 4.E1: Số Fibonaci nguyên tố
|
30p |
40.1% |
130
|
|
C++ Bài 4.F1: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn
|
40p |
23.6% |
98
|
|
C++ Bài 4.D2: Số Armstrong
|
25p |
16.2% |
122
|
|
C++ Bài 4.E2: Số Armstrong trong đoạn
|
30p |
8.2% |
51
|
|
C++ Bài 4.D3: Số Smith
|
25p |
28.8% |
131
|
|
C++ Bài 4.E3: Số Smith nhỏ nhất
|
30p |
48.6% |
105
|
|
C++ Bài 4.D4: Số Hoax
|
25p |
49.2% |
128
|
|
C++ Bài 4.E4: Số Smith và Hoax
|
30p |
51.7% |
85
|
|
C++ Bài 4.E5: Bậc lũy thừa
|
30p |
48.7% |
89
|
|
C++ Bài 4.B4: Số Krishnamurthy
|
15p |
67.9% |
145
|
|
C++ Bài 4.D5: Số Hamming
|
25p |
40.6% |
117
|
|
C++ Bài 4.C4: Số Palindrome
|
20p |
35.1% |
124
|
|
C++ Bài 4.C5: Số Happy
|
20p |
55.6% |
129
|
|
C++ Bài 4.E6: Chu kì lặp số Happy
|
30p |
34.0% |
50
|
|
C++ Bài 4.E7: Số Automorphic
|
30p |
38.6% |
90
|
|
Comments