C++ Bài 1.A1: Hello Fullhouse Dev
|
10p |
36.7% |
479
|
|
C++ Bài 1.B1: Tính tổng hai số
|
15p |
24.4% |
389
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B2: Chuyển đổi nhiệt độ
|
15p |
46.6% |
361
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B3: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
15p |
35.5% |
346
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C1: Tính toán
|
20p |
34.3% |
314
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B4: Chu Vi Diện Tích Thể Tích(2)
|
15p |
28.6% |
323
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A2: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
32.0% |
371
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B5: Phép chia lấy dư
|
15p |
50.8% |
327
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A3: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
47.0% |
356
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A4: Bảng cửu chương
|
10p |
34.1% |
359
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C2: Diện tích tam giác
|
20p |
55.5% |
314
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B6: Khoảng Cách
|
15p |
48.9% |
301
|
|
C++ Bài 2.A1: Tính tổng(1)
|
10p |
65.1% |
336
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B1: Tính hiệu(1)
|
15p |
56.8% |
303
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A3: Chia hết cho 3 hoặc 7
|
10p |
36.5% |
319
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B2: Cấp số cộng
|
15p |
42.1% |
292
|
|
C++ Bài 2.C1: Cấp số nhân
|
20p |
50.6% |
278
|
Editorial
|
C++ Bài 2.D1: Tiền Điện
|
25p |
25.8% |
236
|
|
C++ Bài 2.C2: Đóng bàn
|
20p |
20.7% |
211
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B3: Bắt chuột
|
15p |
38.2% |
280
|
Editorial
|
C++ Bài 2.C3: Chú thỏ
|
20p |
41.2% |
250
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B4: Luyện tập viết câu điều kiện[New].
|
15p |
28.4% |
247
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A2: Phương Trình Bậc Nhất
|
10p |
18.8% |
271
|
|
C++ Bài 2.B5: Sơn Hàng Rào
|
15p |
28.6% |
249
|
|
C++ Bài 2.C4: Đồng cỏ hình vuông
|
20p |
58.5% |
214
|
|
C++ Bài 2.C5: Kiểm tra tọa độ
|
20p |
70.6% |
242
|
|
C++ Bài 2.D2: Tờ giấy trắng
|
25p |
15.8% |
106
|
|
C++ Bài 2.B6: Số chính phương
|
15p |
32.3% |
276
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C1: Hiệu tổng chẵn, lẻ
|
20p |
65.2% |
235
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A1: Tam giác vuông cân
|
10p |
58.0% |
252
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C2: Tổng chuỗi
|
20p |
32.6% |
220
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B1: Vẽ!
|
15p |
75.6% |
230
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A2: Hiệu số Fibonaci
|
10p |
59.1% |
235
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B2: Tạo chuỗi
|
15p |
50.7% |
213
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C3: Ước số
|
20p |
27.4% |
227
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D1: Số hoàn hảo
|
25p |
36.5% |
202
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E1: Tổng lập phương
|
30p |
39.8% |
181
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B3: Đồng xu
|
15p |
40.0% |
230
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E2: Tam giác Pascal khó!
|
30p |
63.9% |
103
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B4: Số chính phương trong đoạn
|
15p |
46.5% |
247
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B5: Số nguyên tố
|
15p |
42.3% |
257
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C4: Phân tích thừa số nguyên tố
|
20p |
59.5% |
230
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D2: Đồng xu(2)
|
25p |
37.3% |
176
|
Editorial
|
C++ Bài 4.A1: GCD và LCM
|
10p |
29.9% |
210
|
|
C++ Bài 4.B1: Tìm số S
|
15p |
74.9% |
203
|
|
C++ Bài 4.C1: Tích kiệm ngân hàng
|
20p |
41.3% |
180
|
|
C++ Bài 4.C2: Tích kiệm ngân hàng(2)
|
20p |
57.2% |
171
|
|
C++ Bài 4.B2: Số đặc biệt
|
15p |
49.6% |
204
|
|
C++ Bài 4.B3: Kê chân bàn
|
15p |
24.1% |
157
|
|
C++ Bài 4.A2: Uống bia
|
10p |
48.1% |
200
|
|
C++ Bài 4.A3: Số đẹp
|
10p |
62.9% |
216
|
|
C++ Bài 4.A4: Thọ tỷ nam sơn
|
10p |
50.9% |
205
|
|
C++ Bài 4.C3: Số nguyên tố đôi
|
20p |
62.9% |
175
|
|
C++ Bài 4.A5: Tổng chính phương
|
10p |
46.7% |
210
|
|
C++ Bài 4.D1: Tổng hai nguyên tố (1)
|
25p |
53.0% |
172
|
|
C++ Bài 4.E1: Số Fibonaci nguyên tố
|
30p |
43.5% |
154
|
|
C++ Bài 4.F1: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn
|
40p |
23.1% |
117
|
|
C++ Bài 4.D2: Số Armstrong
|
25p |
16.4% |
150
|
|
C++ Bài 4.E2: Số Armstrong trong đoạn
|
30p |
8.5% |
61
|
|
C++ Bài 4.D3: Số Smith
|
25p |
28.4% |
162
|
|
C++ Bài 4.E3: Số Smith nhỏ nhất
|
30p |
47.2% |
127
|
|
C++ Bài 4.D4: Số Hoax
|
25p |
49.4% |
154
|
|
C++ Bài 4.E4: Số Smith và Hoax
|
30p |
53.6% |
102
|
|
C++ Bài 4.E5: Bậc lũy thừa
|
30p |
51.0% |
119
|
|
C++ Bài 4.B4: Số Krishnamurthy
|
15p |
62.8% |
180
|
|
C++ Bài 4.D5: Số Hamming
|
25p |
42.1% |
147
|
|
C++ Bài 4.C4: Số Palindrome
|
20p |
35.8% |
149
|
|
C++ Bài 4.C5: Số Happy
|
20p |
53.1% |
160
|
|
C++ Bài 4.E6: Chu kì lặp số Happy
|
30p |
32.6% |
62
|
|
C++ Bài 4.E7: Số Automorphic
|
30p |
39.4% |
108
|
|
Comments