C++ Bài 1.A1: Hello Fullhouse Dev
|
10p |
36.2% |
430
|
|
C++ Bài 1.B1: Tính tổng hai số
|
15p |
24.5% |
359
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B2: Chuyển đổi nhiệt độ
|
15p |
48.5% |
335
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B3: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
15p |
37.1% |
322
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C1: Tính toán
|
20p |
35.5% |
296
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B4: Chu Vi Diện Tích Thể Tích(2)
|
15p |
29.3% |
303
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A2: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
33.5% |
334
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B5: Phép chia lấy dư
|
15p |
51.4% |
305
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A3: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
49.4% |
325
|
Editorial
|
C++ Bài 1.A4: Bảng cửu chương
|
10p |
34.7% |
328
|
Editorial
|
C++ Bài 1.C2: Diện tích tam giác
|
20p |
57.0% |
299
|
Editorial
|
C++ Bài 1.B6: Khoảng Cách
|
15p |
49.7% |
281
|
|
C++ Bài 2.A1: Tính tổng(1)
|
10p |
67.7% |
312
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B1: Tính hiệu(1)
|
15p |
56.3% |
282
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A3: Chia hết cho 3 hoặc 7
|
10p |
37.5% |
297
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B2: Cấp số cộng
|
15p |
43.2% |
272
|
|
C++ Bài 2.C1: Cấp số nhân
|
20p |
51.0% |
260
|
Editorial
|
C++ Bài 2.D1: Tiền Điện
|
25p |
25.6% |
219
|
|
C++ Bài 2.C2: Đóng bàn
|
20p |
20.2% |
197
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B3: Bắt chuột
|
15p |
38.9% |
262
|
Editorial
|
C++ Bài 2.C3: Chú thỏ
|
20p |
40.5% |
231
|
Editorial
|
C++ Bài 2.B4: Luyện tập viết câu điều kiện[New].
|
15p |
28.8% |
229
|
Editorial
|
C++ Bài 2.A2: Phương Trình Bậc Nhất
|
10p |
19.2% |
252
|
|
C++ Bài 2.B5: Sơn Hàng Rào
|
15p |
29.2% |
232
|
|
C++ Bài 2.C4: Đồng cỏ hình vuông
|
20p |
59.6% |
203
|
|
C++ Bài 2.C5: Kiểm tra tọa độ
|
20p |
72.2% |
224
|
|
C++ Bài 2.D2: Tờ giấy trắng
|
25p |
15.5% |
97
|
|
C++ Bài 2.B6: Số chính phương
|
15p |
32.1% |
260
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C1: Hiệu tổng chẵn, lẻ
|
20p |
64.9% |
221
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A1: Tam giác vuông cân
|
10p |
59.5% |
237
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C2: Tổng chuỗi
|
20p |
31.7% |
206
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B1: Vẽ!
|
15p |
76.0% |
212
|
Editorial
|
C++ Bài 3.A2: Hiệu số Fibonaci
|
10p |
60.0% |
218
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B2: Tạo chuỗi
|
15p |
50.3% |
197
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C3: Ước số
|
20p |
28.4% |
212
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D1: Số hoàn hảo
|
25p |
36.3% |
186
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E1: Tổng lập phương
|
30p |
39.5% |
173
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B3: Đồng xu
|
15p |
40.4% |
214
|
Editorial
|
C++ Bài 3.E2: Tam giác Pascal khó!
|
30p |
63.2% |
99
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B4: Số chính phương trong đoạn
|
15p |
46.5% |
229
|
Editorial
|
C++ Bài 3.B5: Số nguyên tố
|
15p |
44.0% |
239
|
Editorial
|
C++ Bài 3.C4: Phân tích thừa số nguyên tố
|
20p |
60.6% |
214
|
Editorial
|
C++ Bài 3.D2: Đồng xu(2)
|
25p |
37.2% |
161
|
Editorial
|
C++ Bài 4.A1: GCD và LCM
|
10p |
29.3% |
200
|
|
C++ Bài 4.B1: Tìm số S
|
15p |
76.5% |
191
|
|
C++ Bài 4.C1: Tích kiệm ngân hàng
|
20p |
41.0% |
166
|
|
C++ Bài 4.C2: Tích kiệm ngân hàng(2)
|
20p |
58.2% |
158
|
|
C++ Bài 4.B2: Số đặc biệt
|
15p |
50.5% |
189
|
|
C++ Bài 4.B3: Kê chân bàn
|
15p |
24.1% |
143
|
|
C++ Bài 4.A2: Uống bia
|
10p |
48.4% |
186
|
|
C++ Bài 4.A3: Số đẹp
|
10p |
62.4% |
202
|
|
C++ Bài 4.A4: Thọ tỷ nam sơn
|
10p |
52.2% |
193
|
|
C++ Bài 4.C3: Số nguyên tố đôi
|
20p |
62.1% |
164
|
|
C++ Bài 4.A5: Tổng chính phương
|
10p |
46.2% |
199
|
|
C++ Bài 4.D1: Tổng hai nguyên tố (1)
|
25p |
52.4% |
159
|
|
C++ Bài 4.E1: Số Fibonaci nguyên tố
|
30p |
41.4% |
142
|
|
C++ Bài 4.F1: Số Fibonaci nguyên tố trong đoạn
|
40p |
23.1% |
104
|
|
C++ Bài 4.D2: Số Armstrong
|
25p |
16.3% |
134
|
|
C++ Bài 4.E2: Số Armstrong trong đoạn
|
30p |
8.2% |
57
|
|
C++ Bài 4.D3: Số Smith
|
25p |
28.0% |
147
|
|
C++ Bài 4.E3: Số Smith nhỏ nhất
|
30p |
46.5% |
117
|
|
C++ Bài 4.D4: Số Hoax
|
25p |
48.8% |
144
|
|
C++ Bài 4.E4: Số Smith và Hoax
|
30p |
52.5% |
93
|
|
C++ Bài 4.E5: Bậc lũy thừa
|
30p |
51.3% |
107
|
|
C++ Bài 4.B4: Số Krishnamurthy
|
15p |
66.7% |
165
|
|
C++ Bài 4.D5: Số Hamming
|
25p |
41.1% |
132
|
|
C++ Bài 4.C4: Số Palindrome
|
20p |
35.7% |
141
|
|
C++ Bài 4.C5: Số Happy
|
20p |
55.0% |
148
|
|
C++ Bài 4.E6: Chu kì lặp số Happy
|
30p |
32.0% |
53
|
|
C++ Bài 4.E7: Số Automorphic
|
30p |
38.6% |
99
|
|
Comments