Problems
Problem |
Points |
AC Rate |
Users |
Java Bài 1.A25 [Toán tử, Nhập xuất]: Wellcome Fullhouse Dev
|
10p |
39.6% |
65
|
Java Bài 1.A26 [Toán tử, Nhập xuất]: Đất trồng trọt
|
10p |
32.3% |
56
|
Java Bài 1.A27 [Toán tử, Nhập xuất]: Hai bạn nhỏ
|
10p |
24.6% |
45
|
Java Bài 1.A28 [Toán tử, Nhập xuất]: Diện tích nuôi trồng.
|
10p |
21.0% |
45
|
Java Bài 1.A29 [Toán tử, Nhập xuất]: Tính tổng hai số
|
10p |
36.4% |
50
|
Java Bài 1.A30 [Toán tử, Nhập xuất]: Chuyển đổi nhiệt độ
|
10p |
58.0% |
48
|
Java Bài 2.A57 [Cấu trúc rẽ nhánh if else]: Thành công
|
10p |
79.6% |
40
|
Java Bài 1.A31 [Toán tử, Nhập xuất]: Chu Vi Diện Tích Thể Tích
|
10p |
26.1% |
42
|
Java Bài 1.A32 [Toán tử, Nhập xuất]: Tính toán
|
10p |
9.5% |
29
|
Java Bài 1.A33 [Toán tử, Nhập xuất]: Vận tốc
|
10p |
66.7% |
42
|
Java Bài 1.A34 [Toán tử, Nhập xuất]: Chuyển đổi tốc độ
|
10p |
60.3% |
38
|
Java Bài 1.A35 [Toán tử, Nhập xuất]: Phép chia lấy dư
|
10p |
35.4% |
38
|
Java Bài 3.A40 [Vòng lặp]: Vẽ chữ nhật toàn số
|
10p |
59.3% |
31
|
Java Bài 3.A41 [Vòng lặp]: Bảng cửu chương
|
10p |
55.6% |
32
|
Java Bài 1.A36 [Toán tử, Nhập xuất]: Lượng nước
|
10p |
35.9% |
31
|
Java Bài 1.A37 [Toán tử, Nhập xuất]: Diện tích tam giác
|
10p |
66.1% |
34
|
Java Bài 1.A38 [Toán tử, Nhập xuất]: Khoảng Cách
|
10p |
51.9% |
33
|
Java Bài 1.A39 [Toán tử, Nhập xuất]: Tính gạch
|
10p |
10.1% |
15
|
Java Bài 1.A40 [Toán tử, Nhập xuất]: Số chia hết lớn nhất
|
10p |
69.4% |
33
|
Java Bài 1.A41 [Toán tử, Nhập xuất]: Bắt tay
|
10p |
59.1% |
31
|
Comments