Bài 21.2. Nhật ký sự kiện ứng dụng - [Độ khó: Dễ]
Bài 21.2. Nhật ký sự kiện ứng dụng - [Độ khó: Dễ]
Bạn đang phát triển một ứng dụng quản lý sự kiện và cần lưu trữ chuỗi thời gian của các sự kiện diễn ra. Mỗi sự kiện được đại diện bằng một mã số nguyên. Bạn cần đọc một danh sách các mã sự kiện, sau đó in ra tất cả các sự kiện theo thứ tự chúng xảy ra và cuối cùng là theo thứ tự đảo ngược. Đây là một cách đơn giản để kiểm tra lại dòng thời gian sự kiện.
INPUT FORMAT
Dòng đầu tiên chứa một số nguyên dương N
(1 <= N <= 100), là tổng số sự kiện.
Dòng thứ hai chứa N
số nguyên, cách nhau bởi dấu cách, đại diện cho mã sự kiện (event_id_i
, 0 <= event_id_i
<= 10000).
OUTPUT FORMAT
Dòng đầu tiên in ra các mã sự kiện theo thứ tự nhập vào, cách nhau bởi dấu cách. Dòng thứ hai in ra các mã sự kiện theo thứ tự đảo ngược, cách nhau bởi dấu cách.
Ví dụ:
Input:
6
101 205 33 412 88 5
Output:
101 205 33 412 88 5
5 88 412 33 205 101
Giải thích:
N = 6
, các sự kiện là101, 205, 33, 412, 88, 5
.- Dòng đầu tiên chỉ đơn giản là in lại chuỗi sự kiện theo thứ tự ban đầu. Bạn có thể duyệt vector từ
begin()
đếnend()
. - Dòng thứ hai in ngược lại:
5, 88, 412, 33, 205, 101
. Để làm điều này, bạn có thể duyệt vector từend()
vềbegin()
(lưu ýend()
trỏ tới vị trí sau phần tử cuối cùng) hoặc sử dụng reverse iterators.
Comments