Bài 8.0. Python - Hàm (Functions)

Trong chương này, bạn sẽ học cách viết các hàm, là các khối mã được đặt tên và thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể. Khi bạn muốn thực hiện một tác vụ cụ thể mà bạn đã định nghĩa trong một hàm, bạn gọi hàm chịu trách nhiệm cho tác vụ đó. Nếu bạn cần thực hiện tác vụ đó nhiều lần trong suốt chương trình của mình, bạn không cần phải gõ lại toàn bộ mã cho cùng một tác vụ; bạn chỉ cần gọi hàm dành riêng cho việc xử lý tác vụ đó, và lệnh gọi sẽ yêu cầu Python chạy mã bên trong hàm. Bạn sẽ thấy rằng việc sử dụng hàm làm cho các chương trình của bạn dễ viết, đọc, kiểm tra và sửa lỗi hơn.

Trong chương này, bạn cũng sẽ học nhiều cách khác nhau để truyền thông tin cho các hàm. Bạn sẽ học cách viết các hàm nhất định có công việc chính là hiển thị thông tin và các hàm khác được thiết kế để xử lý dữ liệu và trả về một giá trị hoặc một tập hợp các giá trị. Cuối cùng, bạn sẽ học cách lưu trữ các hàm trong các tệp riêng biệt gọi là mô-đun để giúp tổ chức các tệp chương trình chính của bạn.

Hàm trong Python

Hàm là một khối mã được đặt tên và thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể. Hàm giúp bạn tổ chức mã của mình thành các khối có thể tái sử dụng và dễ quản lý hơn.

Định nghĩa hàm

Bạn có thể định nghĩa một hàm bằng cách sử dụng từ khóa def, theo sau là tên hàm và dấu ngoặc đơn. Bên trong dấu ngoặc đơn, bạn có thể xác định các tham số mà hàm có thể nhận. Dưới đây là cú pháp cơ bản để định nghĩa một hàm:

def ten_ham(tham_so_1, tham_so_2):
    # Khối mã của hàm
    pass
Ví dụ về hàm

Dưới đây là một ví dụ về một hàm đơn giản in ra một thông báo chào mừng:

def chao_mung():
    print("Xin chào! Chào mừng bạn đến với Python.")

Để gọi hàm này, bạn chỉ cần sử dụng tên hàm theo sau là dấu ngoặc đơn:

chao_mung()
Truyền tham số cho hàm

Bạn có thể truyền thông tin cho hàm thông qua các tham số. Dưới đây là một ví dụ về một hàm nhận một tham số và in ra một thông báo chào mừng cá nhân hóa:

def chao_mung_nguoi_dung(ten):
    print(f"Xin chào, {ten}! Chào mừng bạn đến với Python.")

Để gọi hàm này và truyền một tham số, bạn chỉ cần đặt giá trị tham số bên trong dấu ngoặc đơn:

chao_mung_nguoi_dung("Alice")
Trả về giá trị từ hàm

Hàm có thể trả về một giá trị bằng cách sử dụng từ khóa return. Dưới đây là một ví dụ về một hàm tính tổng của hai số và trả về kết quả:

def tinh_tong(a, b):
    return a + b

Để gọi hàm này và nhận giá trị trả về, bạn có thể gán kết quả cho một biến:

ket_qua = tinh_tong(3, 5)
print(ket_qua)  # Output: 8
Lưu trữ hàm trong mô-đun

Bạn có thể lưu trữ các hàm trong các tệp riêng biệt gọi là mô-đun để giúp tổ chức mã của bạn. Để sử dụng các hàm từ một mô-đun, bạn cần nhập mô-đun đó vào tệp chương trình chính của mình. Dưới đây là một ví dụ về cách lưu trữ và nhập một hàm từ một mô-đun:

  1. Tạo một tệp mô-đun có tên ham.py và định nghĩa một hàm bên trong nó:
# filepath: /f:/blog/python-vy/8/ham.py
def chao_mung():
    print("Xin chào! Chào mừng bạn đến với Python.")
  1. Trong tệp chương trình chính của bạn, nhập mô-đun và gọi hàm:
# filepath: /f:/blog/python-vy/8/chuong_trinh_chinh.py
import ham

ham.chao_mung()

Kết luận

Hàm là một công cụ mạnh mẽ trong Python giúp bạn tổ chức và tái sử dụng mã hiệu quả. Bằng cách sử dụng hàm, bạn có thể viết mã dễ đọc, dễ kiểm tra và dễ bảo trì hơn. Hãy thử áp dụng các kiến thức về hàm vào các dự án của bạn để thấy được sức mạnh của chúng.

Comments

There are no comments at the moment.